Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
13MF - 2MF - 7MF - 15MF - 5MF - 9MF - 16MF - 12MF | ||||||||||||
ĐB | 91322 | |||||||||||
Giải 1 | 34422 | |||||||||||
Giải 2 | 5458791207 | |||||||||||
Giải 3 | 653702896987605863042526147953 | |||||||||||
Giải 4 | 8722356536229776 | |||||||||||
Giải 5 | 979460343664480458471109 | |||||||||||
Giải 6 | 439382725 | |||||||||||
Giải 7 | 17181980 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,4,5,7,9 |
1 | 7,8,9 |
2 | 2,2,2,2,5 |
3 | 4,9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 1,4,5,9 |
7 | 0,6 |
8 | 0,2,7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,8 | 0 |
6 | 1 |
2,2,2,2,8 | 2 |
5 | 3 |
0,0,3,6,9 | 4 |
0,2,6 | 5 |
7 | 6 |
0,1,4,8 | 7 |
1 | 8 |
0,1,3,6 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 18 | 13 | 41 | 39 |
G7 | 644 | 294 | 288 | 518 |
G6 | 6977 4069 2583 | 6480 7889 2136 | 9328 7836 8780 | 6869 0462 4179 |
G5 | 7046 | 8528 | 5971 | 6816 |
G4 | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 | 67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442 | 98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786 | 80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064 |
G3 | 50419 25948 | 44554 82810 | 80979 21314 | 60300 86797 |
G2 | 50566 | 26809 | 90507 | 90943 |
G1 | 81584 | 81964 | 70309 | 46806 |
ĐB | 067456 | 779547 | 806781 | 713531 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 2,7,9 | 0,6 | |
1 | 2,6,8,9 | 0,3 | 0,4 | 6,8 |
2 | 8 | 8 | ||
3 | 1,6,8 | 4,6 | 1,9 | |
4 | 1,4,6,8 | 2,7 | 1 | 3,3 |
5 | 6 | 3,4,5 | 7 | |
6 | 1,6,9 | 4 | 1,2,4,8,9 | |
7 | 7 | 1,9,9 | 1,9,9 | |
8 | 3,4 | 0,9 | 0,1,6,8 | 2 |
9 | 5,9,9 | 1,3,4 | 3 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 93 | 38 |
G7 | 290 | 806 | 423 |
G6 | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
G5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G4 | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
G3 | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
G2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 1,6,9 | 0,2 |
1 | 3,4 | 4,4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1,3,4,8 | |
4 | 6,7 | 3,6,9 | |
5 | 3,5,7,8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5,6,8 |
7 | 5 | 0,2 | 2,3 |
8 | 8 | 3,6 | 0 |
9 | 0,7 | 2,2,3,7 | 2,5,5,9 |
08 | 22 | 27 | 29 | 39 | 43 |
Giá trị Jackpot: 69.796.747.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 1 | 69.796.747.000 | |
Giải nhất | 59 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2.803 | 300.000 | |
Giải ba | 41.364 | 30.000 |
12 | 18 | 20 | 25 | 27 | 52 | 44 |
Giá trị Jackpot 1: 37.855.412.400 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.429.871.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 37.855.412.400 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.429.871.500 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 740 | 500.000 | |
Giải ba | 14.703 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 837 | 331 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 331 | 837 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
138 | 416 | 422 | 735 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
382 | 896 | 979 | ||||||||||||
359 | 593 | 845 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
012 | 045 | 372 | 082 | |||||||||||
894 | 860 | 075 | 736 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 750 | 193 | 14 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 202 | 250 | 007 | 800 | 44 | 350N | ||||||||
Nhì | 499 | 570 | 233 | 113 | 210N | |||||||||
548 | 604 | 739 | ||||||||||||
Ba | 047 | 966 | 682 | 748 | 67 | 100N | ||||||||
494 | 549 | 052 | 659 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3450 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!